Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领悟
Pinyin: lǐng wù
Meanings: Lĩnh hội, hiểu sâu sắc một điều gì đó., To comprehend or deeply understand something., ①体会,解悟。[例]从他们的记录中我能领悟到某些哲理。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 令, 页, 吾, 忄
Chinese meaning: ①体会,解悟。[例]从他们的记录中我能领悟到某些哲理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung hoặc vấn đề cần hiểu.
Example: 经过老师的讲解,他终于领悟了这道题的解法。
Example pinyin: jīng guò lǎo shī de jiǎng jiě , tā zhōng yú lǐng wù le zhè dào tí de jiě fǎ 。
Tiếng Việt: Sau khi thầy giảng giải, cuối cùng anh ấy đã hiểu cách giải bài toán này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lĩnh hội, hiểu sâu sắc một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To comprehend or deeply understand something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体会,解悟。从他们的记录中我能领悟到某些哲理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!