Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预赛

Pinyin: yù sài

Meanings: Vòng loại, trận đấu sơ loại, Preliminary round or qualifier., ①决赛之前进行的选拔参加决赛者的比赛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 予, 页, 贝

Chinese meaning: ①决赛之前进行的选拔参加决赛者的比赛。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cuộc thi.

Example: 他在预赛中表现出色。

Example pinyin: tā zài yù sài zhōng biǎo xiàn chū sè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thi đấu xuất sắc ở vòng loại.

预赛
yù sài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng loại, trận đấu sơ loại

Preliminary round or qualifier.

决赛之前进行的选拔参加决赛者的比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预赛 (yù sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung