Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预警
Pinyin: yù jǐng
Meanings: Cảnh báo sớm, hệ thống cảnh báo, Early warning; to give an advanced warning., ①事先发出警报。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 予, 页, 敬, 言
Chinese meaning: ①事先发出警报。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc tình huống khẩn cấp.
Example: 气象局发出了暴雨预警。
Example pinyin: qì xiàng jú fā chū le bào yǔ yù jǐng 。
Tiếng Việt: Cục khí tượng đã phát đi cảnh báo sớm về mưa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh báo sớm, hệ thống cảnh báo
Nghĩa phụ
English
Early warning; to give an advanced warning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先发出警报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!