Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đơn vị đo lường cho những vật nhỏ và tròn (như hạt, ngôi sao...), A measure word for small and round objects (such as grains, stars...)., ①引申指颗粒状物。[据]颗,小头也。——《说文》。[例]翠叶轻拢豆颗匀。——元好问《未开海棠》。[合]颗盐(俗称“粒盐”。一种粗盐);颗子(方言。指小米)。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: lượng từ

Stroke count: 14

Radicals: 果, 页

Chinese meaning: ①引申指颗粒状物。[据]颗,小头也。——《说文》。[例]翠叶轻拢豆颗匀。——元好问《未开海棠》。[合]颗盐(俗称“粒盐”。一种粗盐);颗子(方言。指小米)。

Hán Việt reading: khoả

Grammar: Dùng như một lượng từ phổ biến cho các danh từ chỉ đồ vật nhỏ và tròn. Ví dụ: 一颗珍珠 (một hạt ngọc trai), 一颗子弹 (một viên đạn).

Example: 一颗星星

Example pinyin: yì kē xīng xīng

Tiếng Việt: Một ngôi sao

HSK 5lượng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo lường cho những vật nhỏ và tròn (như hạt, ngôi sao...)

khoả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A measure word for small and round objects (such as grains, stars...).

引申指颗粒状物。颗,小头也。——《说文》。翠叶轻拢豆颗匀。——元好问《未开海棠》。颗盐(俗称“粒盐”。一种粗盐);颗子(方言。指小米)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颗 (kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung