Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领主

Pinyin: lǐng zhǔ

Meanings: Chúa tể, người cai quản một vùng đất trong thời phong kiến., Lord or feudal lord, a ruler of a territory during the feudal era., ①古时受封在一个区域里掌握权力并领有土地的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 页, 亠, 土

Chinese meaning: ①古时受封在一个区域里掌握权力并领有土地的人。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh hoặc vị trí quyền lực trong lịch sử.

Example: 这位领主统治着广大的领土。

Example pinyin: zhè wèi lǐng zhǔ tǒng zhì zhe guǎng dà de lǐng tǔ 。

Tiếng Việt: Vị chúa tể này cai trị một vùng lãnh thổ rộng lớn.

领主
lǐng zhǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúa tể, người cai quản một vùng đất trong thời phong kiến.

Lord or feudal lord, a ruler of a territory during the feudal era.

古时受封在一个区域里掌握权力并领有土地的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领主 (lǐng zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung