Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颈项
Pinyin: jǐng xiàng
Meanings: Cổ, phần nối đầu với thân (giống '颈部' nhưng hơi trang trọng hơn), Neck, the part connecting the head and body (slightly more formal than 颈部), ①头颈喉管的前面为颈,后面为项。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 页, 工
Chinese meaning: ①头颈喉管的前面为颈,后面为项。
Grammar: Dùng như danh từ trong câu, đôi khi mang ý thơ mộng hoặc trang trọng.
Example: 他用手护住了颈项。
Example pinyin: tā yòng shǒu hù zhù le jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay che chắn phần cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ, phần nối đầu với thân (giống '颈部' nhưng hơi trang trọng hơn)
Nghĩa phụ
English
Neck, the part connecting the head and body (slightly more formal than 颈部)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头颈喉管的前面为颈,后面为项
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!