Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领头
Pinyin: lǐng tóu
Meanings: Dẫn đầu, đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức., To lead or be at the head of a group or organization., ①带头。[例]方队由一个旗手领头。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 令, 页, 头
Chinese meaning: ①带头。[例]方队由一个旗手领头。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho người hoặc vai trò lãnh đạo.
Example: 他是这个项目的领头人。
Example pinyin: tā shì zhè ge xiàng mù dì lǐng tóu rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người dẫn đầu dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đầu, đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To lead or be at the head of a group or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带头。方队由一个旗手领头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!