Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领地
Pinyin: lǐng dì
Meanings: Lãnh địa, vùng đất thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của ai đó., Domain or territory under someone's ownership or control., ①古时领主所占有的土地。*②领土;国王、封建主、国家、联邦享有主权的土地。[例]建立天主教国家的领地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 令, 页, 也, 土
Chinese meaning: ①古时领主所占有的土地。*②领土;国王、封建主、国家、联邦享有主权的土地。[例]建立天主教国家的领地。
Grammar: Danh từ có thể mang tính chất lịch sử hoặc trừu tượng, hay xuất hiện cùng giới từ 如 (ví dụ: 在...之内).
Example: 这是古代部落的领地。
Example pinyin: zhè shì gǔ dài bù luò de lǐng dì 。
Tiếng Việt: Đây là lãnh địa của bộ tộc cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãnh địa, vùng đất thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Domain or territory under someone's ownership or control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时领主所占有的土地
领土;国王、封建主、国家、联邦享有主权的土地。建立天主教国家的领地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!