Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领事

Pinyin: lǐng shì

Meanings: Lãnh sự, một viên chức ngoại giao đại diện cho quốc gia tại một khu vực nước ngoài., Consul, a diplomatic official representing their country in a foreign region., ①一个政府派驻他国某一地区或城市的外交官员,任务是保护本国与它的侨民的权益和处理侨民事务。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 令, 页, 事

Chinese meaning: ①一个政府派驻他国某一地区或城市的外交官员,任务是保护本国与它的侨民的权益和处理侨民事务。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh trong lĩnh vực ngoại giao, thường kết hợp với nơi làm việc như 驻纽约领事 (Lãnh sự tại New York).

Example: 中国驻纽约的领事帮助了很多华人。

Example pinyin: zhōng guó zhù niǔ yuē de lǐng shì bāng zhù le hěn duō huá rén 。

Tiếng Việt: Lãnh sự Trung Quốc tại New York đã giúp đỡ rất nhiều người Hoa.

领事
lǐng shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh sự, một viên chức ngoại giao đại diện cho quốc gia tại một khu vực nước ngoài.

Consul, a diplomatic official representing their country in a foreign region.

一个政府派驻他国某一地区或城市的外交官员,任务是保护本国与它的侨民的权益和处理侨民事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领事 (lǐng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung