Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领唱

Pinyin: lǐng chàng

Meanings: Người hát chính hoặc vai trò dẫn dắt trong một nhóm hát., Lead singer or the role of leading in group singing., ①在合唱时带头唱或独唱。[例]领唱者。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 令, 页, 口, 昌

Chinese meaning: ①在合唱时带头唱或独唱。[例]领唱者。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, mô tả ai đó đảm nhiệm vai trò hát chính.

Example: 她是合唱团的领唱。

Example pinyin: tā shì hé chàng tuán de lǐng chàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người hát chính của đoàn hợp xướng.

领唱
lǐng chàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hát chính hoặc vai trò dẫn dắt trong một nhóm hát.

Lead singer or the role of leading in group singing.

在合唱时带头唱或独唱。领唱者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...