Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预选

Pinyin: yù xuǎn

Meanings: Sơ tuyển, lựa chọn trước, Preliminary selection; to preselect., ①指正式选举前的初选。[例]可以经过预选产生候选人名单,然后进行正式选举。[例]在决赛前预先选拔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 予, 页, 先, 辶

Chinese meaning: ①指正式选举前的初选。[例]可以经过预选产生候选人名单,然后进行正式选举。[例]在决赛前预先选拔。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển chọn hoặc thi cử.

Example: 她顺利通过了预选。

Example pinyin: tā shùn lì tōng guò le yù xuǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã vượt qua vòng sơ tuyển một cách thuận lợi.

预选
yù xuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sơ tuyển, lựa chọn trước

Preliminary selection; to preselect.

指正式选举前的初选。可以经过预选产生候选人名单,然后进行正式选举。在决赛前预先选拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预选 (yù xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung