Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游山玩水

Pinyin: yóu shān wán shuǐ

Meanings: Du ngoạn núi non sông nước, tận hưởng thiên nhiên, To enjoy nature by traveling through scenic mountains and waters., ①亦称“游山逛景”,“游山玩景”。欣赏自然风光。[例]从上来行脚,不为游山玩水,看州县奢华,皆为圣心术通耳。——宋·释普济《五灯会元》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 斿, 氵, 山, 元, 王, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①亦称“游山逛景”,“游山玩景”。欣赏自然风光。[例]从上来行脚,不为游山玩水,看州县奢华,皆为圣心术通耳。——宋·释普济《五灯会元》。

Grammar: Thành ngữ, thường mô tả hoạt động du lịch sinh thái.

Example: 退休后,他喜欢到处游山玩水。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā xǐ huan dào chù yóu shān wán shuǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy thích đi du ngoạn khắp nơi để thưởng thức thiên nhiên.

游山玩水
yóu shān wán shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du ngoạn núi non sông nước, tận hưởng thiên nhiên

To enjoy nature by traveling through scenic mountains and waters.

亦称“游山逛景”,“游山玩景”。欣赏自然风光。从上来行脚,不为游山玩水,看州县奢华,皆为圣心术通耳。——宋·释普济《五灯会元》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游山玩水 (yóu shān wán shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung