Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游学
Pinyin: yóu xué
Meanings: Du học, vừa học vừa đi tham quan, To study abroad or learn while traveling., ①旧指到外地或外国求学,即“留学”。[例]你去吧!好好的游学,念个什么博士回来。[例]游学于秦。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斿, 氵, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①旧指到外地或外国求学,即“留学”。[例]你去吧!好好的游学,念个什么博士回来。[例]游学于秦。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Động từ, thường liên quan đến việc học tập và khám phá văn hóa.
Example: 他计划明年去英国游学。
Example pinyin: tā jì huà míng nián qù yīng guó yóu xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy dự định sang Anh du học vào năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Du học, vừa học vừa đi tham quan
Nghĩa phụ
English
To study abroad or learn while traveling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指到外地或外国求学,即“留学”。你去吧!好好的游学,念个什么博士回来。游学于秦。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!