Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游牧
Pinyin: yóu mù
Meanings: Sống du mục, di chuyển từ nơi này sang nơi khác để chăn nuôi., Nomadic life, moving from place to place for herding., ①居无定处,从事畜牧。[例]游牧部落。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 斿, 氵, 攵, 牛
Chinese meaning: ①居无定处,从事畜牧。[例]游牧部落。
Grammar: Liên quan đến văn hóa và cách sống của một số dân tộc.
Example: 蒙古族以游牧为传统生活方式。
Example pinyin: měng gǔ zú yǐ yóu mù wèi chuán tǒng shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Dân tộc Mông Cổ lấy đời sống du mục làm truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống du mục, di chuyển từ nơi này sang nơi khác để chăn nuôi.
Nghĩa phụ
English
Nomadic life, moving from place to place for herding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居无定处,从事畜牧。游牧部落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!