Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湊
Pinyin: còu
Meanings: Góp lại, tập hợp; vừa khít, khớp với nhau, To gather together; to fit or match perfectly., ①同“凑”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 奏, 氵
Chinese meaning: ①同“凑”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với mục đích cụ thể sau động từ. Ví dụ: 凑数 (đủ số), 凑合 (gộp lại).
Example: 我们凑钱买了一个礼物。
Example pinyin: wǒ men còu qián mǎi le yí gè lǐ wù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi góp tiền để mua một món quà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góp lại, tập hợp; vừa khít, khớp với nhau
Nghĩa phụ
English
To gather together; to fit or match perfectly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“凑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!