Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湿透

Pinyin: shī tòu

Meanings: Thấm ướt hoàn toàn, ướt sũng., To be completely soaked, drenched., ①化纤和人造纤维制造工程中,纺丝溶液由纺丝泵压入喷丝头,然后,以细流形式从喷丝头细孔中喷入凝固浴中,凝固成为纤维丝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 显, 氵, 秀, 辶

Chinese meaning: ①化纤和人造纤维制造工程中,纺丝溶液由纺丝泵压入喷丝头,然后,以细流形式从喷丝头细孔中喷入凝固浴中,凝固成为纤维丝。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị thấm ướt, ví dụ như 衣服 (quần áo), 身体 (cơ thể).

Example: 下雨了,他的衣服都湿透了。

Example pinyin: xià yǔ le , tā de yī fu dōu shī tòu le 。

Tiếng Việt: Mưa rồi, quần áo của anh ấy ướt hết cả.

湿透
shī tòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấm ướt hoàn toàn, ướt sũng.

To be completely soaked, drenched.

化纤和人造纤维制造工程中,纺丝溶液由纺丝泵压入喷丝头,然后,以细流形式从喷丝头细孔中喷入凝固浴中,凝固成为纤维丝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湿透 (shī tòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung