Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湧
Pinyin: yǒng
Meanings: Phun trào, tuôn ra (thường nói về nước hoặc cảm xúc), To gush out, erupt (usually referring to water or emotions)., ①同“涌”。*②姓氏。*③另见yǒng(涌)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 勇, 氵
Chinese meaning: ①同“涌”。*②姓氏。*③另见yǒng(涌)。
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đi kèm bổ ngữ chỉ hướng hoặc lượng.
Example: 泉水从地下湧出。
Example pinyin: quán shuǐ cóng dì xià yǒng chū 。
Tiếng Việt: Dòng suối phun trào từ dưới lòng đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun trào, tuôn ra (thường nói về nước hoặc cảm xúc)
Nghĩa phụ
English
To gush out, erupt (usually referring to water or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“涌”
姓氏
另见yǒng(涌)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!