Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游惰

Pinyin: yóu duò

Meanings: Lười biếng, không chịu làm việc., Lazy, unwilling to work., ①游荡懒惰。[例]游惰习气。[例]游惰不事。——清·洪亮吉《治平篇》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 斿, 氵, 左, 忄, 月

Chinese meaning: ①游荡懒惰。[例]游惰习气。[例]游惰不事。——清·洪亮吉《治平篇》。

Grammar: Mang tính chất phê phán, sử dụng để mô tả thái độ tiêu cực của con người.

Example: 他整天游惰,从不认真做事。

Example pinyin: tā zhěng tiān yóu duò , cóng bú rèn zhēn zuò shì 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày lười biếng, không bao giờ làm việc nghiêm túc.

游惰
yóu duò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, không chịu làm việc.

Lazy, unwilling to work.

游荡懒惰。游惰习气。游惰不事。——清·洪亮吉《治平篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游惰 (yóu duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung