Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游散

Pinyin: yóu sàn

Meanings: Lang thang, đi dạo mà không có mục đích rõ ràng., To wander aimlessly., ①闲逛。[例]他们到街上游散去了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 斿, 氵, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①闲逛。[例]他们到街上游散去了。

Grammar: Thường dùng trong các câu miêu tả trạng thái tự do hoặc thiếu định hướng.

Example: 他在城市里四处游散。

Example pinyin: tā zài chéng shì lǐ sì chù yóu sàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lang thang khắp thành phố.

游散
yóu sàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang, đi dạo mà không có mục đích rõ ràng.

To wander aimlessly.

闲逛。他们到街上游散去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游散 (yóu sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung