Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湖滨

Pinyin: hú bīn

Meanings: Bờ hồ, khu vực ven hồ, Lakeside area., ①中国中部的省,简称鄂。面积185897平方公里,人口5439万(1990),省会武汉。该省三面环山,山地丘陵面积占总面积70%,中部、南部为平原。是中国重要的产棉省及淡水养殖省,是轻重工业综合发展的省,武钢及十堰的汽车制造厂为中国著名大企业。水陆交通便利,长江、汉水、京广、焦枝、枝柳、襄渝等河流、铁路通过该省。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 胡, 宾

Chinese meaning: ①中国中部的省,简称鄂。面积185897平方公里,人口5439万(1990),省会武汉。该省三面环山,山地丘陵面积占总面积70%,中部、南部为平原。是中国重要的产棉省及淡水养殖省,是轻重工业综合发展的省,武钢及十堰的汽车制造厂为中国著名大企业。水陆交通便利,长江、汉水、京广、焦枝、枝柳、襄渝等河流、铁路通过该省。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ vị trí gần hồ nước. Thường đứng trước các danh từ khác.

Example: 湖滨公园是一个休闲的好地方。

Example pinyin: hú bīn gōng yuán shì yí gè xiū xián de hǎo dì fāng 。

Tiếng Việt: Công viên ven hồ là một nơi nghỉ ngơi tuyệt vời.

湖滨
hú bīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ hồ, khu vực ven hồ

Lakeside area.

中国中部的省,简称鄂。面积185897平方公里,人口5439万(1990),省会武汉。该省三面环山,山地丘陵面积占总面积70%,中部、南部为平原。是中国重要的产棉省及淡水养殖省,是轻重工业综合发展的省,武钢及十堰的汽车制造厂为中国著名大企业。水陆交通便利,长江、汉水、京广、焦枝、枝柳、襄渝等河流、铁路通过该省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湖滨 (hú bīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung