Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溜直
Pinyin: liū zhí
Meanings: Thẳng tắp, thẳng đứng., Perfectly straight., ①[方言]非常直;笔直。[例]绳子拉得溜直。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 留, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①[方言]非常直;笔直。[例]绳子拉得溜直。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái của một vật thể có hình dáng thẳng hoàn hảo.
Example: 这根棍子溜直。
Example pinyin: zhè gēn gùn zi liū zhí 。
Tiếng Việt: Cây gậy này thẳng tắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng tắp, thẳng đứng.
Nghĩa phụ
English
Perfectly straight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]非常直;笔直。绳子拉得溜直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!