Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wān

Meanings: Vịnh, eo biển, Bay, gulf, ①系泊,在水湾处停泊。[例]就桥下湾住船,上岸独步。——明·冯梦龙《喻世明言》。[例]把船湾在那边。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 弯, 氵

Chinese meaning: ①系泊,在水湾处停泊。[例]就桥下湾住船,上岸独步。——明·冯梦龙《喻世明言》。[例]把船湾在那边。

Hán Việt reading: loan

Grammar: Danh từ địa lý, thường dùng để chỉ khu vực ven biển hoặc vịnh nước.

Example: 台湾是一个美丽的岛湾。

Example pinyin: tái wān shì yí gè měi lì de dǎo wān 。

Tiếng Việt: Đài Loan là một hòn đảo vịnh đẹp.

wān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vịnh, eo biển

loan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bay, gulf

系泊,在水湾处停泊。就桥下湾住船,上岸独步。——明·冯梦龙《喻世明言》。把船湾在那边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湾 (wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung