Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游历

Pinyin: yóu lì

Meanings: Du lịch, đi thăm thú nhiều nơi, To travel, to tour extensively., ①到远地游览;考察。[例]游历名山大川。*②漫游。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 斿, 氵, 力, 厂

Chinese meaning: ①到远地游览;考察。[例]游历名山大川。*②漫游。

Grammar: Động từ, thường nhấn mạnh phạm vi rộng lớn của chuyến đi.

Example: 他年轻时游历过许多国家。

Example pinyin: tā nián qīng shí yóu lì guò xǔ duō guó jiā 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy đã đi du lịch qua nhiều quốc gia.

游历
yóu lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du lịch, đi thăm thú nhiều nơi

To travel, to tour extensively.

到远地游览;考察。游历名山大川

漫游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游历 (yóu lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung