Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溅射

Pinyin: jiàn shè

Meanings: Phun tung tóe, văng ra xung quanh., To splash, spatter., 指逃散的士兵。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 贱, 寸, 身

Chinese meaning: 指逃散的士兵。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng, ví dụ như 水 (nước), 泥 (bùn).

Example: 水花溅射到地上。

Example pinyin: shuǐ huā jiàn shè dào dì shàng 。

Tiếng Việt: Những giọt nước văng tung tóe xuống mặt đất.

溅射
jiàn shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun tung tóe, văng ra xung quanh.

To splash, spatter.

指逃散的士兵。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溅射 (jiàn shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung