Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滋润
Pinyin: zī rùn
Meanings: Làm cho ẩm, làm dịu cơn khát hoặc làm mềm mại (ví dụ: đất đai, da...), To moisten, to nourish or soften (e.g., land, skin)., ①用食物或营养品供应。[例]喝杯可乐滋润一下。*②浸润;使湿润。[例]雨露滋润禾苗壮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 兹, 氵, 闰
Chinese meaning: ①用食物或营养品供应。[例]喝杯可乐滋润一下。*②浸润;使湿润。[例]雨露滋润禾苗壮。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả sự tác động lên một đối tượng cụ thể nhằm cải thiện độ ẩm hoặc dinh dưỡng.
Example: 雨水滋润了大地。
Example pinyin: yǔ shuǐ zī rùn le dà dì 。
Tiếng Việt: Mưa đã làm cho đất đai thêm màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho ẩm, làm dịu cơn khát hoặc làm mềm mại (ví dụ: đất đai, da...)
Nghĩa phụ
English
To moisten, to nourish or soften (e.g., land, skin).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用食物或营养品供应。喝杯可乐滋润一下
浸润;使湿润。雨露滋润禾苗壮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!