Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游嬉

Pinyin: yóu xī

Meanings: Chơi đùa, giải trí, To play, to have fun., ①游玩,嬉戏;游戏。[例]孩子们在海滩尽情游嬉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 斿, 氵, 喜, 女

Chinese meaning: ①游玩,嬉戏;游戏。[例]孩子们在海滩尽情游嬉。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hoạt động vui chơi.

Example: 孩子们在河边游嬉。

Example pinyin: hái zi men zài hé biān yóu xī 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa bên bờ sông.

游嬉
yóu xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa, giải trí

To play, to have fun.

游玩,嬉戏;游戏。孩子们在海滩尽情游嬉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游嬉 (yóu xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung