Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溅水
Pinyin: jiàn shuǐ
Meanings: Bắn nước, làm nước bắn tung tóe, To splash water, make water scatter., ①相互浇水或轻轻玩水。[例]看孩子们在雨水坑里溅水嬉戏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 贱, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①相互浇水或轻轻玩水。[例]看孩子们在雨水坑里溅水嬉戏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các danh từ để chỉ vật bị ảnh hưởng bởi hành động bắn tung tóe.
Example: 他不小心把水溅到了我身上。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bǎ shuǐ jiàn dào le wǒ shēn shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình làm nước bắn lên người tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn nước, làm nước bắn tung tóe
Nghĩa phụ
English
To splash water, make water scatter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互浇水或轻轻玩水。看孩子们在雨水坑里溅水嬉戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!