Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湿度

Pinyin: shī dù

Meanings: Độ ẩm, lượng hơi nước trong không khí., Humidity, the amount of water vapor in the air., ①指空气中水分的含量。[例]森林湿度达到80%。*②常指一定物质中所含水分的比例。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 显, 氵, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①指空气中水分的含量。[例]森林湿度达到80%。*②常指一定物质中所含水分的比例。

Grammar: Là danh từ thường dùng để mô tả trạng thái độ ẩm của môi trường. Có thể kết hợp với tính từ như 高 (cao) hoặc 低 (thấp).

Example: 今天的湿度很高。

Example pinyin: jīn tiān de shī dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Độ ẩm hôm nay rất cao.

湿度
shī dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ ẩm, lượng hơi nước trong không khí.

Humidity, the amount of water vapor in the air.

指空气中水分的含量。森林湿度达到80%

常指一定物质中所含水分的比例

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湿度 (shī dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung