Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游手好闲
Pinyin: yóu shǒu hào xián
Meanings: Lười biếng, ham chơi và không chịu làm việc., Lazy and playful, unwilling to work., ①游荡懒散,不好劳动。[例]小街上的一群年青人成天游手好闲。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 斿, 氵, 手, 女, 子, 木, 门
Chinese meaning: ①游荡懒散,不好劳动。[例]小街上的一群年青人成天游手好闲。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả hành vi xấu của con người.
Example: 他游手好闲,让家人很失望。
Example pinyin: tā yóu shǒu hào xián , ràng jiā rén hěn shī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ta lười biếng và ham chơi khiến gia đình rất thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười biếng, ham chơi và không chịu làm việc.
Nghĩa phụ
English
Lazy and playful, unwilling to work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游荡懒散,不好劳动。小街上的一群年青人成天游手好闲
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế