Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小白脸儿

Pinyin: xiǎo bái liǎnr

Meanings: Gương mặt trắng trẻo, thanh tú, thường dùng để chỉ đàn ông đẹp trai nhưng yếu đuối., Pale and handsome face, often describes effeminate but good-looking men., ①指皮肤白皙的美貌男子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 小, 白, 佥, 月, 丿, 乚

Chinese meaning: ①指皮肤白皙的美貌男子。

Grammar: Danh từ đôi khi mang sắc thái tiêu cực, có thể dùng miêu tả hoặc phê phán.

Example: 他长得像个小白脸儿。

Example pinyin: tā cháng dé xiàng gè xiǎo bái liǎn ér 。

Tiếng Việt: Anh ta trông giống như một chàng trai đẹp nhưng yếu đuối.

小白脸儿
xiǎo bái liǎnr
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt trắng trẻo, thanh tú, thường dùng để chỉ đàn ông đẹp trai nhưng yếu đuối.

Pale and handsome face, often describes effeminate but good-looking men.

指皮肤白皙的美貌男子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小白脸儿 (xiǎo bái liǎnr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung