Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖兵
Pinyin: jiān bīng
Meanings: Lính tiên phong, người đi đầu trong chiến đấu hoặc công việc., Vanguard soldier, pioneer in battle or work., ①行军时在部队前方担任警戒的小分队。*②工作时在前面开创道路者。[例]工程尖兵。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 大, 小, 丘, 八
Chinese meaning: ①行军时在部队前方担任警戒的小分队。*②工作时在前面开创道路者。[例]工程尖兵。
Grammar: Thường dùng để chỉ vai trò dẫn đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
Example: 他是我们团队的尖兵。
Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì de jiān bīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người tiên phong trong nhóm chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính tiên phong, người đi đầu trong chiến đấu hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
Vanguard soldier, pioneer in battle or work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行军时在部队前方担任警戒的小分队
工作时在前面开创道路者。工程尖兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!