Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尖刀

Pinyin: jiān dāo

Meanings: Dao nhọn, dao găm., Sharp knife, dagger., ①用来刺穿的工具或武器,有别于劈砍。*②比喻作战时最先插入敌人阵地的队伍。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 大, 小, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①用来刺穿的工具或武器,有别于劈砍。*②比喻作战时最先插入敌人阵地的队伍。

Grammar: Dùng để chỉ loại dao nhỏ nhưng sắc bén, thường dùng trong chiến đấu hoặc làm bếp.

Example: 他手里拿着一把尖刀。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì bǎ jiān dāo 。

Tiếng Việt: Trong tay anh ấy cầm một con dao nhọn.

尖刀
jiān dāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao nhọn, dao găm.

Sharp knife, dagger.

用来刺穿的工具或武器,有别于劈砍

比喻作战时最先插入敌人阵地的队伍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尖刀 (jiān dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung