Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尝试

Pinyin: cháng shì

Meanings: Thử, thử nghiệm một điều gì đó để xem kết quả hoặc trải nghiệm., To try or test something to see the result or experience it., ①试一试;试验。[例]政治尝试。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 龸, 式, 讠

Chinese meaning: ①试一试;试验。[例]政治尝试。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ (ví dụ: 尝试一下这个方法 - Hãy thử phương pháp này).

Example: 我尝试了一种新的菜谱。

Example pinyin: wǒ cháng shì le yì zhǒng xīn de cài pǔ 。

Tiếng Việt: Tôi đã thử một công thức nấu ăn mới.

尝试
cháng shì
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử, thử nghiệm một điều gì đó để xem kết quả hoặc trải nghiệm.

To try or test something to see the result or experience it.

试一试;试验。政治尝试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尝试 (cháng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung