Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小节

Pinyin: xiǎo jié

Meanings: Chi tiết nhỏ, tiểu tiết, Minor details, ①无关大局的琐碎事情或问题。[例]不拘小节。*②琐碎的或微不足道的事情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①无关大局的琐碎事情或问题。[例]不拘小节。*②琐碎的或微不足道的事情。

Grammar: Danh từ thường được dùng để chỉ các chi tiết nhỏ nhặt trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 注意一下小节很重要。

Example pinyin: zhù yì yí xià xiǎo jié hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Chú ý đến tiểu tiết rất quan trọng.

小节
xiǎo jié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiết nhỏ, tiểu tiết

Minor details

无关大局的琐碎事情或问题。不拘小节

琐碎的或微不足道的事情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小节 (xiǎo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung