Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小相

Pinyin: xiǎo xiàng

Meanings: Ảnh thẻ nhỏ, hình chân dung cỡ nhỏ., Small ID photo or portrait., ①祭祀或诸侯会盟,朝见天子时作赞礼和司仪的人。[例]原为小相。——《论语·先述》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 木, 目

Chinese meaning: ①祭祀或诸侯会盟,朝见天子时作赞礼和司仪的人。[例]原为小相。——《论语·先述》。

Grammar: Danh từ chỉ loại ảnh cụ thể, thường đi kèm với thông tin liên quan đến giấy tờ cá nhân.

Example: 这张小相可以用来办证件。

Example pinyin: zhè zhāng xiǎo xiāng kě yǐ yòng lái bàn zhèng jiàn 。

Tiếng Việt: Tấm ảnh nhỏ này có thể dùng để làm giấy tờ.

小相
xiǎo xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh thẻ nhỏ, hình chân dung cỡ nhỏ.

Small ID photo or portrait.

祭祀或诸侯会盟,朝见天子时作赞礼和司仪的人。原为小相。——《论语·先述》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...