Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小襟
Pinyin: xiǎo jīn
Meanings: Vạt áo nhỏ, Small lapel, ①钮扣在一侧的中装的,掩在大襟底下的狭长部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 小, 禁, 衤
Chinese meaning: ①钮扣在一侧的中装的,掩在大襟底下的狭长部分。
Grammar: Danh từ chỉ phần trang trí nhỏ ở cổ áo hoặc ngực áo, thường được dùng trong trang phục truyền thống.
Example: 这件衣服有漂亮的小襟。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu yǒu piào liang de xiǎo jīn 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này có vạt áo nhỏ rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạt áo nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small lapel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钮扣在一侧的中装的,掩在大襟底下的狭长部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!