Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖叫
Pinyin: jiān jiào
Meanings: Hét lên, la hét thất thanh., To scream, to shriek loudly., ①突然发出尖锐刺耳的叫声。[例]她看见老鼠时突然尖叫起来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 大, 小, 丩, 口
Chinese meaning: ①突然发出尖锐刺耳的叫声。[例]她看见老鼠时突然尖叫起来。
Grammar: Dùng để miêu tả hành động phát ra âm thanh lớn vì sợ hãi, đau đớn,...
Example: 她吓得尖叫起来。
Example pinyin: tā xià dé jiān jiào qǐ lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy sợ hãi hét lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét lên, la hét thất thanh.
Nghĩa phụ
English
To scream, to shriek loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然发出尖锐刺耳的叫声。她看见老鼠时突然尖叫起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!