Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小玩意儿
Pinyin: xiǎo wán yìr
Meanings: Đồ chơi nhỏ, món đồ trang trí nhỏ nhắn., Small toy or decorative item., ①收集在一起的小东西或装饰品。[例]对他收集到的哥特时期的小玩意儿感到骄傲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 小, 元, 王, 心, 音, 丿, 乚
Chinese meaning: ①收集在一起的小东西或装饰品。[例]对他收集到的哥特时期的小玩意儿感到骄傲。
Grammar: Danh từ kép, có hậu tố '儿' biểu thị sự nhỏ nhắn, dễ thương.
Example: 她喜欢收集各种小玩意儿。
Example pinyin: tā xǐ huan shōu jí gè zhǒng xiǎo wán yì ér 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích sưu tầm những món đồ nhỏ nhắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ chơi nhỏ, món đồ trang trí nhỏ nhắn.
Nghĩa phụ
English
Small toy or decorative item.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收集在一起的小东西或装饰品。对他收集到的哥特时期的小玩意儿感到骄傲
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế