Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小瞧
Pinyin: xiǎo qiáo
Meanings: Coi thường, khinh thường ai đó., Look down on, belittle someone., ①[方言]小看;看不起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 小, 焦, 目
Chinese meaning: ①[方言]小看;看不起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh ý phủ định hoặc cảnh báo người khác.
Example: 你别小瞧他,他的能力很强。
Example pinyin: nǐ bié xiǎo qiáo tā , tā de néng lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Đừng khinh thường anh ấy, năng lực của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường, khinh thường ai đó.
Nghĩa phụ
English
Look down on, belittle someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]小看;看不起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!