Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小秋
Pinyin: xiǎo qiū
Meanings: Thu nhỏ, mùa thu ngắn hay ít nổi bật., Short or less prominent autumn season., ①指初秋。*②指小秋收。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 火, 禾
Chinese meaning: ①指初秋。*②指小秋收。
Grammar: Danh từ chỉ thời tiết hoặc mùa, thường kết hợp với tính từ miêu tả thời gian.
Example: 今年的小秋来得晚。
Example pinyin: jīn nián de xiǎo qiū lái de wǎn 。
Tiếng Việt: Mùa thu nhỏ năm nay đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu nhỏ, mùa thu ngắn hay ít nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Short or less prominent autumn season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指初秋
指小秋收
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!