Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小调
Pinyin: xiǎo diào
Meanings: Khúc nhạc nhỏ, điệu nhạc dân gian, Folk tune, short melody, ①按小调调式的音调或调性。*②民间小曲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 小, 周, 讠
Chinese meaning: ①按小调调式的音调或调性。*②民间小曲。
Grammar: Danh từ chỉ một đoạn nhạc ngắn hoặc điệu nhạc dân gian, thường được sử dụng trong âm nhạc truyền thống.
Example: 这首小调非常动听。
Example pinyin: zhè shǒu xiǎo diào fēi cháng dòng tīng 。
Tiếng Việt: Khúc nhạc nhỏ này rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khúc nhạc nhỏ, điệu nhạc dân gian
Nghĩa phụ
English
Folk tune, short melody
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按小调调式的音调或调性
民间小曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!