Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小看
Pinyin: xiǎo kàn
Meanings: Coi thường, đánh giá thấp ai/cái gì đó., To look down on, underestimate someone/something., ①不重视。[例]没有小看那肥沃的绵延起伏的土地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 目, 龵
Chinese meaning: ①不重视。[例]没有小看那肥沃的绵延起伏的土地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị đánh giá thấp.
Example: 不要小看他,他很有实力。
Example pinyin: bú yào xiǎo kàn tā , tā hěn yǒu shí lì 。
Tiếng Việt: Đừng coi thường anh ấy, anh ấy rất có năng lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường, đánh giá thấp ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To look down on, underestimate someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不重视。没有小看那肥沃的绵延起伏的土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!