Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小打小闹

Pinyin: xiǎo dǎ xiǎo nào

Meanings: Làm ăn nhỏ, không quy mô., Operating on a small scale, not significant., ①形容小规模地开展工作(含诙谐义)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 小, 丁, 扌, 市, 门

Chinese meaning: ①形容小规模地开展工作(含诙谐义)。

Grammar: Thành ngữ này thường miêu tả hoạt động kinh doanh hoặc công việc.

Example: 他的生意一直都是小打小闹,没有大的发展。

Example pinyin: tā de shēng yì yì zhí dōu shì xiǎo dǎ xiǎo nào , méi yǒu dà de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Công việc kinh doanh của anh ấy luôn ở mức nhỏ lẻ, không phát triển lớn.

小打小闹
xiǎo dǎ xiǎo nào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ăn nhỏ, không quy mô.

Operating on a small scale, not significant.

形容小规模地开展工作(含诙谐义)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小打小闹 (xiǎo dǎ xiǎo nào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung