Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小纺
Pinyin: xiǎo fǎng
Meanings: Vải dệt nhỏ, hoặc nhà máy sản xuất vải quy mô nhỏ, Small textile mill or small fabric weaving, ①薄料的纺绸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 小, 方, 纟
Chinese meaning: ①薄料的纺绸。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến việc sản xuất vải vóc trên quy mô nhỏ.
Example: 这家小纺生产各种布料。
Example pinyin: zhè jiā xiǎo fǎng shēng chǎn gè zhǒng bù liào 。
Tiếng Việt: Nhà máy dệt nhỏ này sản xuất nhiều loại vải khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải dệt nhỏ, hoặc nhà máy sản xuất vải quy mô nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small textile mill or small fabric weaving
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄料的纺绸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!