Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少校
Pinyin: shào xiào
Meanings: Thiếu tá (một cấp bậc quân sự), Major (a military rank), ①军衔,校官的一级,低于中校。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 小, 交, 木
Chinese meaning: ①军衔,校官的一级,低于中校。
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ trong quân đội, thường đứng trước tên người hoặc dùng độc lập.
Example: 他是一名少校。
Example pinyin: tā shì yì míng shào xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một thiếu tá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu tá (một cấp bậc quân sự)
Nghĩa phụ
English
Major (a military rank)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军衔,校官的一级,低于中校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!