Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通彻

Pinyin: tōng chè

Meanings: Thấu hiểu hoàn toàn, thông suốt., To fully comprehend or thoroughly understand something., ①通晓;贯通;完全理解。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 甬, 辶, 切, 彳

Chinese meaning: ①通晓;贯通;完全理解。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với trạng ngữ để diễn tả mức độ hiểu biết sâu sắc hơn.

Example: 他对这个问题已经研究得非常通彻。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǐ jīng yán jiū dé fēi cháng tōng chè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu vấn đề này rất kỹ lưỡng và thấu hiểu hoàn toàn.

通彻 - tōng chè
通彻
tōng chè

📷 Tay đang cầm kéo

通彻
tōng chè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấu hiểu hoàn toàn, thông suốt.

To fully comprehend or thoroughly understand something.

通晓;贯通;完全理解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...