Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通畅
Pinyin: tōng chàng
Meanings: Thông suốt, không bị tắc nghẽn, Smooth; unobstructed., ①通行无阻的。[例]道路通畅。*②流畅。[例]他文字通畅。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 甬, 辶, 申
Chinese meaning: ①通行无阻的。[例]道路通畅。*②流畅。[例]他文字通畅。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái của đường xá, hệ thống...
Example: 交通保持通畅。
Example pinyin: jiāo tōng bǎo chí tōng chàng 。
Tiếng Việt: Giao thông vẫn giữ được sự thông suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông suốt, không bị tắc nghẽn
Nghĩa phụ
English
Smooth; unobstructed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通行无阻的。道路通畅
流畅。他文字通畅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!