Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通商
Pinyin: tōng shāng
Meanings: Giao thương, trao đổi buôn bán giữa các vùng hoặc quốc gia., Engaging in trade or commerce between regions or countries., ①(国家或地区之间)建立或存在贸易关系。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 甬, 辶, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①(国家或地区之间)建立或存在贸易关系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc ngoại giao.
Example: 两国决定通商以促进经济发展。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng tōng shāng yǐ cù jìn jīng jì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Hai nước quyết định giao thương để thúc đẩy phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao thương, trao đổi buôn bán giữa các vùng hoặc quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Engaging in trade or commerce between regions or countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(国家或地区之间)建立或存在贸易关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!