Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通商口岸
Pinyin: tōng shāng kǒu àn
Meanings: Cảng hoặc khu vực được phép giao thương quốc tế., Ports or areas permitted for international trade., ①以前作为互不往来的总政策的例外而开放,根据条约与其他国家进行商业交往的中国、日本和朝鲜的海港、河流港口和内陆城市。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 甬, 辶, 丷, 亠, 冏, 口, 厈, 山
Chinese meaning: ①以前作为互不往来的总政策的例外而开放,根据条约与其他国家进行商业交往的中国、日本和朝鲜的海港、河流港口和内陆城市。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường chỉ những địa điểm cụ thể trong lịch sử hoặc hiện đại.
Example: 上海是一个重要的通商口岸。
Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè zhòng yào de tōng shāng kǒu àn 。
Tiếng Việt: Thượng Hải là một cảng giao thương quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảng hoặc khu vực được phép giao thương quốc tế.
Nghĩa phụ
English
Ports or areas permitted for international trade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以前作为互不往来的总政策的例外而开放,根据条约与其他国家进行商业交往的中国、日本和朝鲜的海港、河流港口和内陆城市
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế