Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼人
Pinyin: bī rén
Meanings: Ép buộc người khác, gây áp lực, To pressure someone, to force others., ①刺激人行动。[例]形势逼人。*②以继续不断迫人的强度照射。[例]天气炎热,阳光逼人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 畐, 辶, 人
Chinese meaning: ①刺激人行动。[例]形势逼人。*②以继续不断迫人的强度照射。[例]天气炎热,阳光逼人。
Grammar: Động từ, thường đi kèm đối tượng chịu ảnh hưởng phía sau.
Example: 他的要求太过逼人。
Example pinyin: tā de yāo qiú tài guò bī rén 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy quá ép buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc người khác, gây áp lực
Nghĩa phụ
English
To pressure someone, to force others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺激人行动。形势逼人
以继续不断迫人的强度照射。天气炎热,阳光逼人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!